Thiết bị thử kéo nén vạn năng 60 tấn
Mã:
Giá: Liên hệ
Model: Quasar 600
Hãng sản xuất: GALDABINI - Ý
Bảo hành: 12 tháng|Loại: Thử nghiệm độ tin cậy|Miễn phí vận chuyển & lắp đặt
Tư vấn online: (+84) 24 2239 8811
Thông số kỹ thuật
TT |
TQ01.09 |
|
Tải cho phép lớn nhất |
600 kN |
|
Cảm biến lực danh nghĩa |
750 kN |
|
Tải quá tải lớn nhất / tải đột ngột |
1,125 kN / 2,250 kN |
|
Đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn |
ISO 7500-1, ASTM E4, EN 10002-2, JIS B7721, GB/T 16825.1, DIN 51221, BS 1610 |
|
Độ phân giải của cảm biến lực |
Trên 3 triệu đơn vị (Bộ chuyển đổi 24 bit A/D) |
|
Độ phân giải của hành trình |
0.017 mm (0.034 mm với tùy chọn TQ02.02) |
|
Tốc độ khi tải lớn nhất (suốt quá trình thử) |
0.0005 ÷ 200 mm/phút (0.0005 ÷ 400 mm/phút với tùy chọn TQ02.02) |
|
Tốc độ không tải |
200 mm/phút (400 mm/phút với tùy chọn TQ02.02) |
|
Độ chính xác lặp lại vị trí thử |
0.002 mm (2 μm) |
|
Độ cứng khung máy |
700 kN/mm |
|
Khoảng cách giữa các điểm kết nối (A) |
400 ÷ 1,685 mm |
|
Khoảng cách giữa hai kẹp thủy lực song song (H) |
1,145 mm |
|
Khoảng cách giữa hai tay chêm mẫu khí nén (K) |
825 mm |
|
Khoảng cách giữa hai cột (B) |
640 mm |
|
Độ sâu khu vực kiểm tra |
Không giới hạn |
|
Nguồn cấp |
220V±10% 50/60Hz hoặc 120V±10% 50/60Hz (400V/50Hz 3 pha với tùy chọn TQ02.02) |
|
Công suất |
3,000 W (7,000 W với tùy chọn TQ02.02) |
|
Khối lượng máy (không bao gồm phụ kiện) |
2,000 Kg |
|
Màu sơn |
Bạc RAL 9006 / Black RAL 9011 |
|
Nhiệt độ phòng |
+5 tới +40 °C |
|
Độ ẩm (không đọng hơi nước) |
Tối đa 80% |
|
Tốc độ lấy dữ liệu |
1,000 Hz |
|
Tốc độ truyền dữ liệu qua máy tính |
500 Hz |
|
Giao tiếp với máy tính |
Ethercat |
|
Kích thước: |
Cao (C) ± 5mm |
2,852 mm |
Rộng (D) |
1,328 mm |
|
Sâu |
854 mm |
|
Kích thước khi đóng gói mm |
3,900x1,750 H1,350 mm |
|
Độ ồn |
< 72 db |
|
Độ sáng khuyến cáo |
300 lux |
CÁC LOẠI CẢM BIẾN LỰC KHÁC (TQ03.04.xx) |
|||||||||||||
TT |
.01 |
.01.0A |
01.0B |
.02 |
.03 |
.03.0A |
04 |
.05 |
.06 |
.07 |
.08 |
theo y/c |
theo y/c |
Tải danh nghĩa |
10 N |
20 N |
50 N |
100 N |
250 N |
500 N |
1 kN |
3kN |
5 kN |
10 kN |
25 kN |
50 kN |
100 kN |
Tải quá tải lớn nhất / tải đột ngột |
150% của tải danh nghĩa / 300% của tải danh nghĩa |
||||||||||||
Loại (Xem bản vẽ trên) |
A |
B |
C |
D |
Sản phẩm liên quan
Công ty Cổ phần Thiết bị Kỹ thuật HUST Việt Nam
Văn phòng tại Hà Nội
I01 - L05, KĐTM Dương Nội, phường Dương Nội, Hà Đông, Tp. Hà Nội
Tel: 024 2239 8811 - Email: info@hust.com.vn
Văn phòng tại Bình Dương
Số 30/1 ĐL Hữu Nghị, khu phố Bình Đáng, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Tel: 024 2239 8811 / Email: info@hust.com.vn