Thiết bị đo độ dẫn điện để bàn YSI 3200
Mã:
Giá: Liên hệ
Model: YSI 3200
Bảo hành: |Loại: Phân tích môi trường nước|Miễn phí vận chuyển & lắp đặt
Máy đo độ dẫn điện để bàn YSI 3200 được thiết kế dùng trong phòng thí nghiệm, cung cấp kết quả có độ chính xác và độ tin cậy cao để đo nước siêu tinh khiết. Chế độ bù nhiệt tự động. Hiệu chuẩn đa điểm. Các chỉ tiêu phân tích gồm độ dẫn điện, suất điện trở, tổng chất rắn hòa tan TDS, độ mặn và nhiệt độ.
Tư vấn online: (+84) 24 2239 8811
Thông số kỹ thuật
Hiệu chuẩn |
Đa điểm, lên tới 5 điểm |
|
Cảnh báo âm thanh |
Có |
|
Kết nối cảm biến |
7-pin Mini Din |
|
Hằng số cảm biến, cm-1 |
0.001 tới 100 cm-1 |
|
Chứng chỉ |
UL, CSA, CE |
|
Đồng hồ |
Có |
|
Lưu trữ dữ liệu |
100 điểm |
|
Kích thước |
Kích thước |
22.9 x 24.1 x 11.2 cm |
Khối lượng |
1.1 kg |
|
Màn hình |
Graphic LCD |
|
Môi trường hoạt động |
độ ẩm 95% |
|
Cổng kết nối |
RS-232 |
|
Nguồn điện |
AC, 115V, 220V |
|
Bù nhiệt |
Phương pháp |
Tuyến tính, không tuyến tính |
Nhiệt độ tham khảo |
10 - 100°C |
|
Hệ số nhiệt |
0 - 10%/°C, không tuyến tính |
|
Chống thấm nước |
Không chống thấm nước. Dùng trong phòng thí nghiệm. |
|
Bảo hành |
2 năm với thiết bị |
Thông số kĩ thuật YSI 3200
Độ dẫn điện |
|||
Thang đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Tấn số |
0 - 0.9999 µS |
± 0.30% toàn thang |
0.0001 µS |
40 Hz |
0.950 - 9.999 µS |
± 0.20% toàn thang |
0.001 µS |
80 Hz |
9.50 µS - 99.99 µS |
± 0.10% toàn thang |
0.01 µS |
290 Hz |
95.0 - 999.9 µS |
± 0.10% toàn thang |
0.1 µS |
1010 Hz |
950 - 9999 µS |
± 0.10% toàn thang |
1 µS |
1010 Hz |
9.50 - 99.99 mS |
± 0.10% toàn thang |
0.01 mS |
1010 Hz |
95.0 - 999.9 mS |
± 0.30% toàn thang |
0.1 mS |
1460 Hz |
0.95 - 3.00 S |
± 1.0% toàn thang |
0.01 S |
1460 Hz |
Suất điện trở |
|||
Thang đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Tấn số |
0 - 9.999 Ω |
± 0.2% toàn thang |
0.001Ω |
1460 Hz |
0 - 99.99 Ω |
± 0.1% toàn thang |
0.01 Ω |
1460 Hz |
0 - 999.9 Ω |
± 0.1% toàn thang |
0.1 Ω |
1010 Hz |
0 - 9.999 kΩ |
± 0.1% toàn thang |
0.001 kΩ |
1010 Hz |
0 - 99.99 kΩ |
± 0.1% toàn thang |
0.01 kΩ |
1010 Hz |
100.0 - 999.9 kΩ |
± 0.2% toàn thang |
0.1 kΩ |
290 Hz |
1.00 - 9.99 MΩ |
± 0.5% toàn thang |
0.01 MΩ |
80 Hz |
10.0 - 29.9 MΩ |
± 1% toàn thang |
0.1 MΩ |
40 Hz |
Chỉ tiêu |
Thang đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Độ mặn |
0 tới 80 ppt (NaCl) |
±.1 ppt |
0.1 ppt |
TDS |
0 tới 19,999 mg/L |
0.50% |
1 mg/L |
Nhiệt độ |
-5 tới 100°C |
±0.1°C |
0.01°C |
Tư vấn sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Công ty Cổ phần Thiết bị Kỹ thuật HUST Việt Nam
Văn phòng tại Hà Nội
I01 - L05, KĐTM Dương Nội, phường Dương Nội, Hà Đông, Tp. Hà Nội
Tel: 024 2239 8811 - Email: info@hust.com.vn
Văn phòng tại Bình Dương
Số 30/1 ĐL Hữu Nghị, khu phố Bình Đáng, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Tel: 024 2239 8811 / Email: info@hust.com.vn