Máy phân tích nước đa chỉ tiêu Professional Plus
Mã:
Giá: Liên hệ
Model: Professional Plus
Bảo hành: |Loại: Phân tích môi trường nước|Miễn phí vận chuyển & lắp đặt
Thiết bị phân tích nước đa chỉ tiêu cầm tay Professional Plus có thể đo được nhiều chỉ tiêu quan trọng của môi trường nước như pH, DO, độ dẫn, suất điện trở, tổng chất rắn hòa tan TDS, ORP, pH/ORP, Ammonium, Nitrate, Chloride và nhiệt độ.
Tư vấn online: (+84) 24 2239 8811
Thông số kỹ thuật
Ổn định tự động |
Chức năng ổn định tự động, người dùng có thể cài đặt độ ổn định độ đọc |
Áp suất |
Tích hợp đo áp suất |
Nhận dạng dung dịch chuẩn |
Tự động nhận bộ chuẩn theo US và NIST |
Chứng nhận |
RoHS, CE, WEEE, C-Tick, VCCI, FCC, IP-67, 1-meter drop test, lắp ráp tại Mỹ |
Sự kết nối |
USB 2.0; Cổng truyền thông ProComm II và cáp USB; người dùng có thể nâng cấp phần mềm thông qua cổng USB và |
|
website |
Quản lý dữ liệu |
Bằng phần mềm chạy trên máy tính |
Bộ nhớ dữ liệu |
5,000 điểm dữ liệu (dữ liệu, ngày tháng, thời gian, thông tin người dùng) |
Kích thước |
8.3 x 21.6 x 5.6 cm |
Hiện thị |
Hiện thị đồ họa với sự trợ giúp chi tiết; màn hình và bàn phím backlit |
Màng điện cực DO; thời gian đáp ứng (T95; 100%-0) và phụ thuộc lưu lượng |
1.25 mil PE = 8 giây và lưu lượng 6 in/sec 1 mil Tefl on® = 18 giây và lưu lượng 12 in/sec |
Đầu đo DO |
Đầu đo Polarographic hoặc galvanic; đầu đo BOD polarographic khuấy tự động cho phòng thí nghiệm |
Cáp nối cho hiện trường |
Chiều dài tiêu chuẩn 1; 4; 10; 20; hoặc 30 mét – lên tới 100 mét với cáp đo DO; |
Cảm biến lưu lượng |
Cáp Quatro đơn, kép và đa chỉ tiêu tương thích với tất cả cảm biến lưu lượng |
Tuân thủ GLP |
Có; thông tin GLP chi tiết lưu trữ và có sẵn để xem, tải về hoặc in ấn. |
Cáp cho phòng thí nghiệm |
Đầu đo BOD bao gồm 2m cáp; 1 hoặc 4 mét cho thí nghiệm pH, ORP và pH/ORP |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Italya, Na Uy, Bồ Đào Nha, Nhật Bản, Trung Quốc |
Kiểu ghi kết quả |
Đơn hoặc liên tục |
|
|
Nhiệt độ hoạt động |
-10 tới 60°C |
Nguồn sử dụng |
2 pin C-cells cho 80 giờ hoạt động liên tục |
Nhiệt độ bảo quản |
-20 tới 70°C |
ID người dùng |
Tùy chọn ID người dùng nhằm bảo mật dữ liệu |
Bảo hành |
3 năm với thân máy, 2 năm với cáp |
Chống thấm nước |
IP-67 |
Khối lượng |
475g |
Chỉ tiêu |
Loại Sensor |
Thang đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Đơn vị |
Hiệu chuẩn |
Oxy hòa tan (%) |
Polarographic hoặc Galvanic |
0 tới 500% |
0 tới 200% |
1% hoặc 0.1% (người dùng lựa chọn) |
% |
1 hoặc 2 điểm |
Oxy hòa tan (mg/L) |
Polarographic hoặc Galvanic |
0 tới 50 mg/L |
0 tới 20 mg/L |
0.1 hoặc 0.01 mg/L (người dùng lựa chọn); 0.1% |
mg/L, ppm |
1 hoặc 2 điểm |
Nhiệt độ (Cáp đo hiện trường) |
|
-5 tới 70°C |
±0.2°C (±0.3°C với cáp lớn hơn 45m) |
0.1°C |
°C, °F, K |
|
Nhiệt độ |
|
0 tới 40°C |
±0.35°C |
0.1°C |
°C, °F, K |
|
Độ dẫn điện |
4 cảm biến điện cực cell |
0 tới 200 mS/cm |
±0.5% độ đọc hoặc 0.001 mS/cm (cáp 4m) ±1% độ đọc hoặc 0.001 mS/cm (cáp 20m) |
0 tới 0.500 mS/cm = 0.001 0.501 tới 50.00 mS/cm = 0.01 50.01 tới 200 mS/cm = 0.1 |
µS, mS |
1 điểm |
Độ mặn |
Tính toán từ độ dẫn và nhiệt độ |
0 tới 70 ppt |
±1.0% độ đọc hoặc 0.1 ppt |
0.01 ppt |
ppt, PSU |
1 điểm |
pH |
Điện cực thủy tinh |
0 tới 14 |
±0.2 units |
0.01 units |
mV, pH units |
1, 2, 3, 4, 5, hoặc 6 điểm (người dùng lựa chọn); US, NIST hoặc dung dịch người dùng chọn |
ORP |
Platinum |
--1999 tới +1999 mV |
±20 mV trong tiêu chuẩn Oxy hóa |
0.1 mV |
mV |
1 điểm |
Ammonium |
Điện cực lựa chọn Ion |
0 tới 200 mg/L-N, 0 tới 30°C |
±10% độ đọc hoặc 2 mg/L-N |
0.01 mg/L |
mg/L-N, mV |
1, 2, hoặc 3 điểm |
Nitrate |
Điện cực lựa chọn Ion |
0 tới 200 mg/L-N, 0 tới 30°C |
±10% độ đọc hoặc 2 mg/L-N |
0.01 mg/L |
mg/L-N, mV |
1, 2, hoặc 3 điểm |
Chloride |
Điện cực lựa chọn Ion |
0 tới 1000 mg/L, 0 tới 40°C |
±15% độ đọc hoặc 5 mg/L |
0.01 mg/L |
mg/L-Cl-, mV |
1, 2, hoặc 3 điểm |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
Tính toán từ độ dẫn và nhiệt độ |
0 tới 100 g/L TDS |
|
0.001, 0.01, 0.1g/L |
kg/L, g/L |
|
Áp suất |
Piezoresistive |
375 tới 825 mmHg |
±1.5 mmHg từ 0 tới 50°C |
0.1 mmHg |
mmHg, inHg, mbar, psi, kPa, ATM |
1 điểm |
Thông số kĩ thuật chỉ thiết bị (tại nhiệt độ môi trường) |
||||||
pH |
|
-2.60 tới 16.60 |
±0.1 mV (0.01 pH units) |
0.1 mV (0.01 pH units) |
|
|
ORP |
|
-1999 tới +1999 mV |
±0.5 mV |
0.1 mV |
|
|
Độ dẫn điện |
|
0.0 to 200 mS/cm mỗi thang |
±0.1% độ đọc, ±1 cho µS/cm tới 0.1 mS/cm (range dependent) |
0.0001 mS/cm hoặc 0.1 |
|
|
Oxy hòa tan |
|
0.00 tới 90 mg/L; 0 tới 550% |
±0.2% FS (550% air saturation) ±1 digit (with 1.25 PE membrane at 10°C) |
0.01 mg/L; 0.1% air saturation |
|
|
Nhiệt độ |
|
-10 tới 100.00°C |
±0.2% FS ±1 digit |
0.1°C |
°C, °F, K |
Tư vấn sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Công ty Cổ phần Thiết bị Kỹ thuật HUST Việt Nam
Văn phòng tại Hà Nội
I01 - L05, KĐTM Dương Nội, phường Dương Nội, Hà Đông, Tp. Hà Nội
Tel: 024 2239 8811 - Email: info@hust.com.vn
Văn phòng tại Bình Dương
Số 30/1 ĐL Hữu Nghị, khu phố Bình Đáng, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Tel: 024 2239 8811 / Email: info@hust.com.vn