Tư vấn bán hàng: (+84) 24 2239 8811

Email: sales@hust.com.vn

Máy phân tích khí thải ống khói Wohler A550

Mã:

Giá: Liên hệ

Model: A550

Hãng sản xuất: Wohler - Đức

Bảo hành: 12 tháng|Loại: Phân tích môi trường khí|Miễn phí vận chuyển & lắp đặt

A550 của hãng Wohler - Đức đạt tiêu chuẩn chất lượng TUV Germany, A550 giám sát các nồng độ khí phát thải nguồn phù hợp với công tác hiện trường và cho các trung tâm giám sát môi trường, nhà máy. Thiết kế mạnh mẽ, nhỏ gọn như lòng bàn tay, Wohler A 550 như một chiếc smart-phone tích hợp nhiều tính năng hiện đại cho công tác phân tích, kiểm tra khí thải, kiểm tra độ ẩm gỗ.

Ưu điểm: Thiết bị vận hành với thao tác đơn giản, dễ dàng qua màn hình màu cảm ứng 7 inch kết hợp bàn phím. Hiển thị 14 thông số và giá trị tính toán, hiệu chỉnh đường ống khí thải thông qua bơm không khí sạch, tự động làm sạch CO để bảo vệ cảm biến CO, thời gian pin hoạt động dài 12h, mở rộng 5 cảm biến đo khí NO, NO2, SO2, quản lý 1000 bản ghi, dữ liệu có thể chuyển đổi qua USB, Bluetooth hoặc hồng ngoại…

Tư vấn online: (+84) 24 2239 8811

Thông số kỹ thuật

 Oxy (O2)

   + Hiển thị: % thể tích tham chiếu để làm khô khí thải

   + Nguyên lý đo: cảm biến điện hóa

   + Phạm vi: 0.0-21.0 vol. %

   + Độ chính xác: ± 0.3 Vol.-%

- Carbon monoxide (CO 4000 ppm) (Wohler A 550)

   + Hiển thị: ppm thể tích tham chiếu để làm khô khí thải

   + Nguyên lý đo: cảm biến điện hóa

   + Phạm vi: 0-4,000 vol. ppm; độ phân giải 1 vol. ppm

   + Độ chính xác: ±20 ppm (< 400 ppm), ~ 5% giá trị đọc

- Carbon monoxide (CO) (Wohler A 550 L)

   + Hiển thị: ppm thể tích tham chiếu để làm khô khí thải

   + Nguyên lý đo: cảm biến điện hóa

   + Phạm vi: 0-35,000 vol. ppm; độ phân giải 1 vol. ppm

   + Độ chính xác: ± 100 ppm (< 1,000 ppm),~ 10% giá trị đọc ( với H2< 5 % giá trị đọc )

- Carbon monoxide (COhigh) (tùy chọn)

   + Hiển thị: ppm thể tích tham chiếu để làm khô khí thải

   + Nguyên lý đo: cảm biến điện hóa

   + Phạm vi: 0-100,000 vol. ppmđộ phân giải 1 vol. ppm

   + Độ chính xác: ± 100 ppm (< 1,000 ppm),~ 10% giá trị đọc ( với H2< 5 % giá trị đọc )

- Nitric oxide concentration (NO) (tùy chọn)

   + Hiển thị: ppm thể tích tham chiếu để làm khô khí thải

   + Nguyên lý đo: cảm biến điện hóa

   + Phạm vi: 0-3,000 vol. ppm (liên tục lên đến 1,000); độ phân giải 1 vol. ppm

   + Độ chính xác: ± 5 Vol.-ppm (< 100 ppm), ~5 % giá trị đọc

- Nitrogen dioxide concentration (NO2) (tùy chọn)

   + Hiển thị: ppm thể tích tham chiếu để làm khô khí thải

   + Nguyên lý đo: cảm biến điện hóa

   + Phạm vi: 0-1000 vol. ppm (liên tục lên đến 200); độ phân giải 1 vol. ppm

   + Độ chính xác ± 5 Vol.-ppm (< 100 ppm), ~5 % giá trị đọc

- Sulfur dioxide (SO2) (tùy chọn)

   + Hiển thị: ppm thể tích tham chiếu để làm khô khí thải (Volume ppm referenced to dry flue gas)

   +Nguyên lý đo: cảm biến điện hóa

   + Phạm vi: 0-5,000 vol. ppm; độ phân giải 1 vol. ppm

   + Độ chính xác:± 10 vol. ppm (0...200 ppm),~5 % giá trị đọc

- Dẫn thoát khí / chênh áp (PD) với kiểm tra 4 Pa (Wohler A 550)

   + Hiển thị: Pascal

   + Nguyên lý đo : màng bán dẫn

   + Phạm vi: 0.00 to ± 110.00 hPa; độ phân giải 0.1 Pa (< 1000.0 Pa), ~1 Pa, với đo lỗ thông gió 0.01 Pa

   + Độ chính xác: 0.3 Pa (< 10.0 Pa), ~ 3 % giá trị đọc

- Dòng khí thổi < 0.2 Pa trong 5 phút

- Dẫn thoát khí / chênh áp (PD) (Wohler A 550 L)

   + Hiển thị: Pascal

   + Nguyên lý đo : màng bán dẫn

   + Phạm vi: 0.00 to ± 110.00 hPa độ phân giải 1 Pa

   + Độ chính xác: 2 Pa (< 40 Pa),~5 % giá trị đọc

- Nhiệt độ khí thải (TS)

   + Hiển thị: °C

   + Nguyên lý đo : cặp nhiệt điện (NiCr-Ni) (NiCr-Ni)

   + Phạm vi: 20.0 °C - 800 °C; độ phân giải 0.1 °C

   + Độ chính xác: 0-133 °C: ± 2°C ,133-800 °C: ± 1.5 % giá trị đọc

Combustion air temperature (TA)

   + Hiển thị: °C

   + Nguyên lý đo : cặp nhiệt điện (NiCr-Ni)

   + Phạm vi:-20.0 °C - 100 °C; độ phân giải 0.1 °C

   + Độ chính xác: ± 1°C

- Độ ẩm gỗ

   + Hiển thị: khối lượng nước tham chiếu để làm khô lượng nhiên liệu

   + Nguyên lý đo : đo điện trở

   + Phạm vi: 10.0-40.0%; độ phân giải 0.1%

   + Độ chính xác: ±40% giá trị đọc (tested to VDI 4206 Part 4)

- Nguồn cung cấp: Lithium-Ion, sạc pin 3.7 V, 5800 mAh, sạc qua USB

- Thời gian pin hoạt động: khoảng 12 h (tùy thuộc vào trạng thái hoạt động và hiển thị của pin)

- Nhiệt độ bảo quản: -20 °C - +50 °C

- Nhiệt độ hoạt động: +5÷40 °C để duy trì độ chính xác đề ra

- Trọng lượng: 1250 g

- Kích thước: 220 x 160 x 55 mm (không bao gồm đầu dò)

- Chiều dài ống cáp : 1700 mm

- Ngoài ra, các model khác với ứng dụng chuyên biệt:

   + Wohler A 550 L: thiết bị đo khí thải có ứng dụng hiệu quả trong việc xác định khí, điều chỉnh trong các lò đốt, ứng dụng trong đo khí tại các khu công nghiệp và dân cư

   + Wohler A 550 L NOx: bổ sung đo khí NO/ NO2

   + Wohler A 600: phân tích khí thải công nghiệp, tích hợp bluetooth, kết nối netbook, PC,hiệu chỉnh tự động, đo các khí O2, CO, NO, NO2, SO2, H2. Đây là dòng máy hiện đại nhất hiện nay.

 

Công ty Cổ phần Thiết bị Kỹ thuật HUST Việt Nam

Văn phòng tại Hà Nội

I01 - L05, KĐTM Dương Nội, phường Dương Nội, Hà Đông, Tp. Hà Nội 
Tel: 024 2239 8811 - Email: info@hust.com.vn

Văn phòng tại Bình Dương

Số 30/1 ĐL Hữu Nghị, khu phố Bình Đáng, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Tel: 024 2239 8811 / Email: info@hust.com.vn