Máy đo độ cứng Vicker/Brinell/Knoop
Mã:
Giá: Liên hệ
Model: Q10/30/60 M
Hãng sản xuất: Qness - Áo
Bảo hành: 12 tháng|Loại: Thử nghiệm độ tin cậy|Miễn phí vận chuyển & lắp đặt
- Q10/30/60 M là dòng Micro hardness tester vận hành đơn giản và chính xác hàng đầu thế giới
- Dải lực kiểm tra từ 0.25g đến 10kg (Q10); 31.25kg (Q30) và 62.5kg (Q60)
- Đo độ cứng Vicker theo các tiêu chuẩn DIN EN ISO 6507, ASTM E-384, ASTM E92: HV 0.00025; HV 0.0005; HV 0.001; HV 0.002; HV 0.005; HV 0.01; HV 0.02; HV 0.025; HV 0.05; HV 0.1; HV 0.2; HV 0.3; HV 0.5; HV 1; HV 2; HV 3; HV 5; HV 10; HV 20; HV 30; HV 50.
- Đo độ cứng Knoop theo các tiêu chuẩn DIN EN ISO 4545, ASTM E-384, ASTM E92: HK 0.00025; HK 0.0005; HK 0.001; HK 0.002; HK 0.003; HK 0.005; HK 0.01; HK 0.02; HK 0.025; HK 0.05; HK 0.1; HK 0.2; HK 0.3; HK 0.5; HK 1; HK 2
- Đo độ cứng Brinell theo các tiêu chuẩn DIN EN ISO 6506, ASTM E-10: HBW 1/1; HBW 1/2.5; HBW 1/5; HBW 1/10; HBW 1/30; HBW 2.5/31.25; HBW 2.5/62.5; HBW 5/62.5 (> 30 HBW)
- Tích hợp sẵn bộ chuyển đổi đơn vị theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 18265, DIN EN ISO 50150, ASTM E-140
Tư vấn online: (+84) 24 2239 8811
Thông số kỹ thuật
Thiết kế đẹp mắt, chắc chắn:
Thao tác đơn giản trên màn hình cảm ứng 12":
Điều chỉnh chiều cao động:
Phần mềm Qpix T2: Giao diện quản lý kết quả và tạo báo cáo
Thống kê kết quả theo biểu đồ:
Case Hardness Depth (CHD) - Đo chiều sâu độ lớp vỏ sau khi xử lý nhiệt, thấm Cacbon, thấm Nitơ
Nhập dữ liệu bằng bàn phím ảo:
Thông số kỹ thuật:
|
Q10 M |
Q30 M |
Q60 M |
---|---|---|---|
Dải lực kiểm tra |
50 g - 10 kg (0.49 - 98.1 N) |
100 g - 31.25 kg (0.98 - 306.6 N) |
200 g - 62.5 kg (1.96 - 613.1 N) |
Dải lực mở rộng |
0.25 g - 10 kg (0.00245 - 98.1 N) |
0.25 g - 31.25 kg (0.00245 - 306.6 N) |
0.25 g - 62.5 kg (0.00245 - 613.1 N) |
Bộ đổi đầu đo |
6-fold, điều khiển bằn motor |
|
|
Phần mềm |
Qpix T2 |
|
|
Test anvil |
∅ 100 mm |
|
|
Traverse path |
Z 145 mm |
|
|
Khối lượng máy chính |
52 kg |
|
|
Giao tiếp |
3x USB, 1x Ethernet, 1x RS232 |
||
Camera |
18 MP color camera |
|
|
Khối lượng mẫu lớn nhất |
50 kg |
|
|
Nguồn cấp |
230~1/N/PE, 110~1/N/PE |
|
|
Công suất lớn nhất |
~200 W |
|
|
Phụ kiện và tùy chọn thêm |
|||
General |
Ống kính (2,5x, 4x, 10x, 20x, 40x, 65x, 100x), Penetrators (Vickers, Knoop, Brinell) |
||
Bộ giữ mẫu |
1-fold, 4-fold (Ø 30 / 40 / 50 mm), 8-fold (Ø 30 / 40 mm) |
||
Cross anvil |
bằng tay |
Sản phẩm liên quan
Công ty Cổ phần Thiết bị Kỹ thuật HUST Việt Nam
Văn phòng tại Hà Nội
D01-L07, KĐTM Dương Nội, phường Dương Nội, Hà Đông, Tp. Hà Nội
Tel: 024 2239 8811 - Email: info@hust.com.vn
Văn phòng tại Bình Dương
Số 30/1 ĐL Hữu Nghị, khu phố Bình Đáng, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Tel: 024 2239 8811 / Email: info@hust.com.vn